onomatopoeical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

onomatopoeical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onomatopoeical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onomatopoeical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • onomatopoeical

    Similar:

    echoic: (of words) formed in imitation of a natural sound

    onomatopoeic words are imitative of noises

    it was independently developed in more than one place as an onomatopoetic term"- Harry Hoijer

    Synonyms: imitative, onomatopoeic, onomatopoetic

    Antonyms: nonechoic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).