imitative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imitative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imitative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imitative.
Từ điển Anh Việt
imitative
/'imitətiv/
* tính từ
bắt chước, mô phỏng, phỏng mẫu; hay bắt chước
to be as imitative as a monkey: hay bắt chước như khỉ
giả
(ngôn ngữ học) tượng thanh
imitative word: từ tượng thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imitative
marked by or given to imitation
acting is an imitative art
man is an imitative being
Antonyms: nonimitative
Similar:
echoic: (of words) formed in imitation of a natural sound
onomatopoeic words are imitative of noises
it was independently developed in more than one place as an onomatopoetic term"- Harry Hoijer
Synonyms: onomatopoeic, onomatopoeical, onomatopoetic
Antonyms: nonechoic
counterfeit: not genuine; imitating something superior
counterfeit emotion
counterfeit money
counterfeit works of art
a counterfeit prince
Antonyms: genuine