genuine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genuine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genuine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genuine.

Từ điển Anh Việt

  • genuine

    /'dʤenjuin/

    * tính từ

    thật, chính cống, xác thực

    a genuine pearl: viên ngọc trai thật

    thành thật, chân thật

    genuine repentance: sự hối hận thành thật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genuine

    not fake or counterfeit

    a genuine Picasso

    genuine leather

    Synonyms: echt

    Antonyms: counterfeit

    not pretended; sincerely felt or expressed

    genuine emotion

    her interest in people was unfeigned

    true grief

    Synonyms: true, unfeigned

    Similar:

    actual: being or reflecting the essential or genuine character of something

    her actual motive

    a literal solitude like a desert"- G.K.Chesterton

    a genuine dilemma

    Synonyms: literal, real