genuinely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genuinely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genuinely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genuinely.
Từ điển Anh Việt
genuinely
* phó từ
thành thật, chân thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genuinely
Similar:
truly: in accordance with truth or fact or reality
she was now truly American
a genuinely open society
they don't really listen to us
Synonyms: really
authentically: genuinely; with authority
it is authentically British