authentically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authentically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authentically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authentically.
Từ điển Anh Việt
authentically
* phó từ
đích thực, xác thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authentically
genuinely; with authority
it is authentically British
Synonyms: genuinely