unfeigned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfeigned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfeigned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfeigned.

Từ điển Anh Việt

  • unfeigned

    /ʌn'feind/

    * tính từ

    không vờ; chân thực, thành thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfeigned

    Similar:

    genuine: not pretended; sincerely felt or expressed

    genuine emotion

    her interest in people was unfeigned

    true grief

    Synonyms: true