unfeignedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfeignedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfeignedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfeignedness.

Từ điển Anh Việt

  • unfeignedness

    /ʌn'feindnis/

    * danh từ

    tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực