unfeignedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unfeignedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfeignedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfeignedly.

Từ điển Anh Việt

  • unfeignedly

    * phó từ

    không giả vờ, chân thực, thành thật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unfeignedly

    Similar:

    sincerely: with sincerity; without pretense

    she praised him sincerely for his victory

    was unfeignedly glad to see his old teacher

    we are truly sorry for the inconvenience

    Synonyms: truly

    Antonyms: insincerely