sincerely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sincerely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sincerely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sincerely.

Từ điển Anh Việt

  • sincerely

    /sin'siəli/

    * phó từ

    thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

    Yours sincerely

    (xem) yours

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sincerely

    with sincerity; without pretense

    she praised him sincerely for his victory

    was unfeignedly glad to see his old teacher

    we are truly sorry for the inconvenience

    Synonyms: unfeignedly, truly

    Antonyms: insincerely

    written formula for ending a letter

    Synonyms: sincerely yours