echt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echt
Similar:
genuine: not fake or counterfeit
a genuine Picasso
genuine leather
Antonyms: counterfeit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).