genuineness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
genuineness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genuineness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genuineness.
Từ điển Anh Việt
genuineness
/'dʤenjuinnis/
* danh từ
tính chất thật, tính chính cống, tính xác thực
tính thành thật, tính chân thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
genuineness
the state of being genuine
Antonyms: spuriousness
Similar:
authenticity: undisputed credibility
Synonyms: legitimacy