authenticity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
authenticity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm authenticity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của authenticity.
Từ điển Anh Việt
authenticity
/,ɔ:θen'tisiti/
* danh từ
tính đúng thật, tính xác thật
authenticity
tính xác thực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
authenticity
* kinh tế
tính xác thực
* kỹ thuật
độ tin cậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
authenticity
undisputed credibility
Synonyms: genuineness, legitimacy