literal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
literal
/'litərəl/
* tính từ
(thuộc) chữ; bằng chữ; theo nghĩa của chữ, theo nghĩa đen
a literal translation: bản dịch từng chữ theo nguyên văn
a literal error: chữ in sai
on a literal sense: theo nghĩa đen
a literal transcript: bản sao nguyên văn
literal interpretation: sự hiểu theo từng chữ, sự hiểu theo nghĩa đen
tầm thường, phàm tục
a literal man: người phàm phu tục tử
thật, đúng như vậy
a literal swarm of children: đúng là bầy con nít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
literal
without interpretation or embellishment
a literal depiction of the scene before him
limited to the explicit meaning of a word or text
a literal translation
Antonyms: figurative
avoiding embellishment or exaggeration (used for emphasis)
it's the literal truth
Similar:
misprint: a mistake in printed matter resulting from mechanical failures of some kind
Synonyms: erratum, typographical error, typo, literal error
actual: being or reflecting the essential or genuine character of something
her actual motive
a literal solitude like a desert"- G.K.Chesterton
a genuine dilemma