misprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misprint.
Từ điển Anh Việt
misprint
/'mis'print/
* danh từ
lỗi in
* ngoại động từ
in sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misprint
a mistake in printed matter resulting from mechanical failures of some kind
Synonyms: erratum, typographical error, typo, literal error, literal
print incorrectly