literal error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
literal error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm literal error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của literal error.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
literal error
Similar:
misprint: a mistake in printed matter resulting from mechanical failures of some kind
Synonyms: erratum, typographical error, typo, literal
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).