erratum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erratum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erratum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erratum.
Từ điển Anh Việt
erratum
/e'rɑ:təm/
* danh từ, số nhiều errata
lỗi in, lỗi viết
bản đính chính
erratum
bản đính chính
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erratum
* kỹ thuật
lỗi in
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erratum
Similar:
misprint: a mistake in printed matter resulting from mechanical failures of some kind
Synonyms: typographical error, typo, literal error, literal