typo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
typo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typo.
Từ điển Anh Việt
typo
/'taipou/
* danh từ
(từ lóng) (viết tắt) của typographer
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
typo
* kinh tế
lỗi đánh máy
lỗi sắp chữ
* kỹ thuật
lỗi in typô
sự sắp nhầm chữ
toán & tin:
lỗi do gõ phím
Từ điển Anh Anh - Wordnet
typo
Similar:
misprint: a mistake in printed matter resulting from mechanical failures of some kind
Synonyms: erratum, typographical error, literal error, literal
Từ liên quan
- typo
- typonym
- typology
- typography
- typologist
- typographer
- typographic
- typomorphic
- typoligraphy
- typographical
- typographically
- typolithography
- typographic color
- typographic point
- typographical error
- typomorphic mineral
- typology of localities
- typology of destination
- typology of design solution
- typology of design conceptions