typographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typographic.

Từ điển Anh Việt

  • typographic

    /,taipə'græfik/ (typographical) /,taipə'græfikəl/

    * tính từ

    (thuộc) sự in máy

    typographic errors: lỗi in

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • typographic

    relating to or occurring or used in typography

    the typographic art

    a typographical error

    Synonyms: typographical