literalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
literalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm literalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của literalise.
Từ điển Anh Việt
literalise
/'litərəlaiz/ (literalise) /'litərəlaiz/
* ngoại động từ
hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
literalise
Similar:
literalize: make literal
literalize metaphors
Antonyms: spiritualize