literally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

literally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm literally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của literally.

Từ điển Anh Việt

  • literally

    /,litə'ræliti/

    * phó từ

    theo nghĩa đen, theo từng chữ

    thật vậy, đúng là

    the enemy troops were literally swept away by the guerllias: quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • literally

    in a literal sense

    literally translated

    he said so literally

    Antonyms: figuratively

    (intensifier before a figurative expression) without exaggeration

    our eyes were literally pinned to TV during the Gulf War