figurative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figurative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figurative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figurative.

Từ điển Anh Việt

  • figurative

    /'figjurətiv/

    * tính từ

    bóng; bóng bảy

    in a figurative sense: theo nghĩa bóng

    a figurative style: lối văn bóng bảy

    a figurative writer: nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng

    biểu hiện, tượng trưng

    tạo hình, bằng tranh ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • figurative

    (used of the meanings of words or text) not literal; using figures of speech

    figurative language

    Synonyms: nonliteral

    Antonyms: literal

    Similar:

    figural: consisting of or forming human or animal figures

    a figural design

    the figurative art of the humanistic tradition"- Herbert Read