figurativeness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
figurativeness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figurativeness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figurativeness.
Từ điển Anh Việt
figurativeness
/'figjurətivnis/
* danh từ
tính chất bóng bảy, tính chất hình tượng
tính chất tượng trưng