nonliteral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonliteral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonliteral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonliteral.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonliteral

    Similar:

    figurative: (used of the meanings of words or text) not literal; using figures of speech

    figurative language

    Antonyms: literal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).