figural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

figural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm figural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của figural.

Từ điển Anh Việt

  • figural

    * tính từ

    có hình dáng người hay động vật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • figural

    consisting of or forming human or animal figures

    a figural design

    the figurative art of the humanistic tradition"- Herbert Read

    Synonyms: figurative