onomatopoeic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
onomatopoeic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm onomatopoeic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của onomatopoeic.
Từ điển Anh Việt
onomatopoeic
/,ɔnoumætəpou'etik/ (onomatopoeic) /,ɔnoumætəpou'pi:ik/
* tính từ
tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
onomatopoeic
of or relating to or characterized by onomatopoeia
Synonyms: onomatopoetic
Similar:
echoic: (of words) formed in imitation of a natural sound
onomatopoeic words are imitative of noises
it was independently developed in more than one place as an onomatopoetic term"- Harry Hoijer
Synonyms: imitative, onomatopoeical, onomatopoetic
Antonyms: nonechoic