imitative growth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imitative growth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imitative growth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imitative growth.

Từ điển Anh Việt

  • Imitative growth

    (Econ) Tăng trưởng mô phỏng.

    + Một hướng tăng trưởng của HÃNG thông qua ĐA DẠNG HOÁ để chi một quá trình tăng trưởng được kích thích bằng cách đưa vào những sản phẩm có đặc tính sao cho người tiêu dùng không nhận thức được sản phẩm này là mới; nghĩa là chúng không thức tỉnh và thoả mãn CÁC NHU CẦU TIỀM ẨN.