echovirus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echovirus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echovirus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echovirus.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
echovirus
* kỹ thuật
y học:
vi rút echo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echovirus
any of a group of viruses associated with various diseases including viral meningitis and mild respiratory disorders and diarrhea in newborn infants