echolalia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

echolalia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echolalia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echolalia.

Từ điển Anh Việt

  • echolalia

    * danh từ

    (y học) chứng lặp lại máy móc lời nói người khác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • echolalia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nhại lời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • echolalia

    an infant's repetition of sounds uttered by others

    (psychiatry) mechanical and meaningless repetition of the words of another person (as in schizophrenia)