echoing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
echoing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm echoing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của echoing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
echoing
(of sounds) repeating by reflection
a hotel with echoing halls
Synonyms: reechoing
Similar:
repeat: to say again or imitate
followers echoing the cries of their leaders
Synonyms: echo
resound: ring or echo with sound
the hall resounded with laughter
Synonyms: echo, ring, reverberate
echo: call to mind
His words echoed John F. Kennedy
Synonyms: recall
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).