reverberate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reverberate
/ri'və:bəreit/
* động từ
dội lại, vang lại (âm thanh); phản chiếu, phản xạ (ánh sáng, sức nóng...)
reverberating furnace: lò phản xạ, lò lửa quặt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (+ upon) có ảnh hưởng dội lại, tác động đến (sự xúc động...)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nảy lại (quả bóng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reverberate
* kỹ thuật
xây dựng:
dội lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reverberate
have a long or continuing effect
The discussions with my teacher reverberated throughout my adult life
be reflected as heat, sound, or light or shock waves
the waves reverberate as far away as the end of the building
treat, process, heat, melt, or refine in a reverberatory furnace
reverberate ore
Similar:
resound: ring or echo with sound
the hall resounded with laughter
reflect: to throw or bend back (from a surface)
Sound is reflected well in this auditorium
bounce: spring back; spring away from an impact
The rubber ball bounced
These particles do not resile but they unite after they collide
Synonyms: resile, take a hop, spring, bound, rebound, recoil, ricochet