reflect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reflect
/ri'flekt/
* ngoại động từ
phản chiếu, phản xạ, dội lại
to reflect light: phản chiếu ánh sáng
to reflect sound: dội lại âm thanh
phản ánh
their actions reflect their thoughts: hành động của họ phản ánh tư tưởng họ
mang lại (hành động, kết quả...)
the result reflects credit upon his family: kết quả ấy mang lại tiếng tốt cho gia đình anh ta
(từ hiếm,nghĩa hiếm) gập lại
to reflect the corner of the paper: gấp mép giấy lại
* nội động từ (+ on, upon)
suy nghĩ, ngẫm nghĩ
to reflect upon what answers to make: suy nghĩ nên trả lời thế nào
làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín
to reflect on someone's honour: làm ai mang tai mang tiếng
chỉ trích, chê trách, khiển trách
to reflect on somene's: chỉ trích ai
to reflect upon someone's conduct: chỉ trích tư cách của ai
reflect
ánh xạ, phản xạ, suy nghĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reflect
* kỹ thuật
ánh xạ
phản chiếu
phản xạ
suy nghĩ
vật lý:
phản ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reflect
manifest or bring back
This action reflects his true beliefs
to throw or bend back (from a surface)
Sound is reflected well in this auditorium
Synonyms: reverberate
be bright by reflecting or casting light
Drive carefully--the wet road reflects
Synonyms: shine
show an image of
her sunglasses reflected his image
give evidence of a certain behavior
His lack of interest in the project reflects badly on him
give evidence of the quality of
The mess in his dorm room reflects on the student
Similar:
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, excogitate, contemplate, muse, mull, mull over, ruminate, speculate
- reflect
- reflected
- reflector
- reflecting
- reflection
- reflective
- reflectance
- reflections
- reflectingly
- reflectively
- reflectivity
- reflectorise
- reflectorize
- reflectometer
- reflectoscope
- reflected beam
- reflected code
- reflected heat
- reflected plan
- reflected wave
- reflection ray
- reflective lcd
- reflectiveness
- reflectorscope
- reflected glare
- reflected image
- reflected light
- reflected power
- reflected pulse
- reflected sound
- reflecting sign
- reflecting stud
- reflection heed
- reflection lass
- reflection loss
- reflective disc
- reflective gain
- reflector panel
- reflector stand
- reflected signal
- reflecting point
- reflecting power
- reflecting prism
- reflection angle
- reflection group
- reflection index
- reflection lobes
- reflection meter
- reflection paper
- reflection point