excogitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
excogitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm excogitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của excogitate.
Từ điển Anh Việt
excogitate
/eks'kɔdʤiteit/
* ngoại động từ
nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
excogitate
Similar:
invent: come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort
excogitate a way to measure the speed of light
Synonyms: contrive, devise, formulate, forge
chew over: reflect deeply on a subject
I mulled over the events of the afternoon
philosophers have speculated on the question of God for thousands of years
The scientist must stop to observe and start to excogitate
Synonyms: think over, meditate, ponder, contemplate, muse, reflect, mull, mull over, ruminate, speculate