formulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
formulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formulate.
Từ điển Anh Việt
formulate
/'fɔ:mjuleit/ (formulise) /'fɔ:mjulaiz/ (formulize) /'fɔ:mjulaiz/
* ngoại động từ
làm thành công thức; đưa vào một công thức
trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
formulate
* kỹ thuật
đề ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
formulate
prepare according to a formula
Similar:
explicate: elaborate, as of theories and hypotheses
Could you develop the ideas in your thesis
Synonyms: develop
invent: come up with (an idea, plan, explanation, theory, or principle) after a mental effort
excogitate a way to measure the speed of light
Synonyms: contrive, devise, excogitate, forge
give voice: put into words or an expression
He formulated his concerns to the board of trustees
Synonyms: word, phrase, articulate