phrase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrase.

Từ điển Anh Việt

  • phrase

    /freiz/

    * danh từ

    nhóm từ

    thành ngữ

    cách nói

    as the phrase goes: theo cách nói thông thường

    in simple phrase: theo cách nói đơn giản

    (số nhiều) những lời nói suông

    (âm nhạc) tiết nhạc

    * ngoại động từ

    diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời)

    thus he phrased it: anh ta đã phát biểu như thế đấy

    (âm nhạc) phân câu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phrase

    * kỹ thuật

    mệnh đề

    sự bố trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phrase

    an expression consisting of one or more words forming a grammatical constituent of a sentence

    a short musical passage

    Synonyms: musical phrase

    dance movements that are linked in a single choreographic sequence

    divide, combine, or mark into phrases

    phrase a musical passage

    Similar:

    idiom: an expression whose meanings cannot be inferred from the meanings of the words that make it up

    Synonyms: idiomatic expression, phrasal idiom, set phrase

    give voice: put into words or an expression

    He formulated his concerns to the board of trustees

    Synonyms: formulate, word, articulate