phraseology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phraseology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phraseology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phraseology.
Từ điển Anh Việt
phraseology
/,freizi'ɔlədʤi/
* danh từ
ngữ cú
cách nói, cách viết; cách diễn đạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phraseology
Similar:
wording: the manner in which something is expressed in words
use concise military verbiage"- G.S.Patton
Synonyms: diction, phrasing, choice of words, verbiage