choice of words nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choice of words nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choice of words giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choice of words.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choice of words
Similar:
wording: the manner in which something is expressed in words
use concise military verbiage"- G.S.Patton
Synonyms: diction, phrasing, phraseology, verbiage
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- choice
- choicely
- choice box
- choice lot
- choiceness
- choice list
- choice type
- choice fruit
- choice goods
- choice grade
- choice device
- choice morsel
- choice of law
- choice quality
- choice of forum
- choice of words
- choice reaction
- choice variable
- choice of origin
- choice of scales
- choice entry field
- choice of law rules
- choice-grade cattle
- choice of law clause
- choice of occupation
- choice of technology
- choice of design solution
- choice of production technique