phrasing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phrasing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrasing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrasing.
Từ điển Anh Việt
phrasing
* danh từ
cách phân nhịp ngữ cú; cách nói, cách viết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phrasing
the grouping of musical phrases in a melodic line
Similar:
wording: the manner in which something is expressed in words
use concise military verbiage"- G.S.Patton
Synonyms: diction, phraseology, choice of words, verbiage
give voice: put into words or an expression
He formulated his concerns to the board of trustees
Synonyms: formulate, word, phrase, articulate
phrase: divide, combine, or mark into phrases
phrase a musical passage