articulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

articulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulate.

Từ điển Anh Việt

  • articulate

    /ɑ:'tikjulit/

    * tính từ

    có khớp, có đốt

    đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng

    (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối

    * động từ

    nối bằng khớp; khớp lại với nhau

    đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • articulate

    * kỹ thuật

    nối khớp

    cơ khí & công trình:

    nối bản lề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • articulate

    unite by forming a joint or joints

    the ankle bone articulates with the leg bones to form the ankle bones

    express or state clearly

    Synonyms: enunciate, vocalize, vocalise

    expressing yourself easily or characterized by clear expressive language

    articulate speech

    an articulate orator

    articulate beings

    Antonyms: inarticulate

    Similar:

    joint: provide with a joint

    the carpenter jointed two pieces of wood

    give voice: put into words or an expression

    He formulated his concerns to the board of trustees

    Synonyms: formulate, word, phrase

    pronounce: speak, pronounce, or utter in a certain way

    She pronounces French words in a funny way

    I cannot say `zip wire'

    Can the child sound out this complicated word?

    Synonyms: enounce, sound out, enunciate, say

    articulated: consisting of segments held together by joints

    Antonyms: unarticulated