articulated accounts nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
articulated accounts nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulated accounts giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulated accounts.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
articulated accounts
* kinh tế
báo cáo kế toán hợp nhất
Từ liên quan
- articulated
- articulated arm
- articulated bus
- articulated pipe
- articulated joint
- articulated lorry
- articulated shaft
- articulated ladder
- articulated system
- articulated support
- articulated trailer
- articulated vehicle
- articulated accounts
- articulated concrete
- articulated coupling
- articulated stanchion
- articulated structure
- articulated connection
- articulated drop chute
- articulated suspension
- articulated portal frame
- articulated movable support
- articulated refrigerated trailer