articulated ladder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
articulated ladder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulated ladder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulated ladder.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
articulated ladder
a ladder consisting of segments (usually four) that are held together by joints that can lock in place
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- articulated
- articulated arm
- articulated bus
- articulated pipe
- articulated joint
- articulated lorry
- articulated shaft
- articulated ladder
- articulated system
- articulated support
- articulated trailer
- articulated vehicle
- articulated accounts
- articulated concrete
- articulated coupling
- articulated stanchion
- articulated structure
- articulated connection
- articulated drop chute
- articulated suspension
- articulated portal frame
- articulated movable support
- articulated refrigerated trailer