articulated arm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
articulated arm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulated arm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulated arm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
articulated arm
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
khớp nối tay đòn
Từ liên quan
- articulated
- articulated arm
- articulated bus
- articulated pipe
- articulated joint
- articulated lorry
- articulated shaft
- articulated ladder
- articulated system
- articulated support
- articulated trailer
- articulated vehicle
- articulated accounts
- articulated concrete
- articulated coupling
- articulated stanchion
- articulated structure
- articulated connection
- articulated drop chute
- articulated suspension
- articulated portal frame
- articulated movable support
- articulated refrigerated trailer