articulated system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

articulated system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulated system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulated system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • articulated system

    * kỹ thuật

    hệ giàn

    xây dựng:

    hệ có khớp