articulated lorry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
articulated lorry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm articulated lorry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của articulated lorry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
articulated lorry
* kinh tế
đầu kéo rờ-moọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
articulated lorry
Similar:
trailer truck: a truck consisting of a tractor and trailer together
Synonyms: tractor trailer, trucking rig, rig, semi
Từ liên quan
- articulated
- articulated arm
- articulated bus
- articulated pipe
- articulated joint
- articulated lorry
- articulated shaft
- articulated ladder
- articulated system
- articulated support
- articulated trailer
- articulated vehicle
- articulated accounts
- articulated concrete
- articulated coupling
- articulated stanchion
- articulated structure
- articulated connection
- articulated drop chute
- articulated suspension
- articulated portal frame
- articulated movable support
- articulated refrigerated trailer