tractor trailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tractor trailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tractor trailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tractor trailer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tractor trailer
Similar:
trailer truck: a truck consisting of a tractor and trailer together
Synonyms: trucking rig, rig, articulated lorry, semi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tractor
- tractor feed
- tractor fuel
- tractor hole
- tractor unit
- tractor dozer
- tractor grade
- tractor hoist
- tractor holes
- tractor truck
- tractor-drawn
- tractor driver
- tractor feeder
- tractor loader
- tractor shovel
- tractor-driver
- tractor-hauled
- tractor-loader
- tractor-shovel
- tractor scraper
- tractor trailer
- tractor-carried
- tractor-scraper
- tractor-trailer
- tractor gasoline
- tractor-operator
- tractor propeller
- tractor-drawn scraper
- tractor-drawn trailer
- tractor-trailer train
- tractor vaporizing oil
- tractor shovel, crawler
- tractor for logging work
- tractor-driven road plough
- tractor supplied with a motor
- tractor used for snow clearing
- tractor with articulated frame