tractor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tractor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tractor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tractor.
Từ điển Anh Việt
tractor
/'træktə/
* danh từ
máy kéo
máy bay cánh quạt kéo (cánh quạt ở phía đầu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tractor
* kinh tế
dầu máy kéo
* kỹ thuật
động cơ kéo
máy kéo
móc kéo
cơ khí & công trình:
đầu kéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tractor
a wheeled vehicle with large wheels; used in farming and other applications
a truck that has a cab but no body; used for pulling large trailers or vans
Từ liên quan
- tractor
- tractor feed
- tractor fuel
- tractor hole
- tractor unit
- tractor dozer
- tractor grade
- tractor hoist
- tractor holes
- tractor truck
- tractor-drawn
- tractor driver
- tractor feeder
- tractor loader
- tractor shovel
- tractor-driver
- tractor-hauled
- tractor-loader
- tractor-shovel
- tractor scraper
- tractor trailer
- tractor-carried
- tractor-scraper
- tractor-trailer
- tractor gasoline
- tractor-operator
- tractor propeller
- tractor-drawn scraper
- tractor-drawn trailer
- tractor-trailer train
- tractor vaporizing oil
- tractor shovel, crawler
- tractor for logging work
- tractor-driven road plough
- tractor supplied with a motor
- tractor used for snow clearing
- tractor with articulated frame