semi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semi.
Từ điển Anh Việt
semi
* danh từ
nhà chung tường
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
semi
* kỹ thuật
bán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semi
Similar:
semifinal: one of the two competitions in the next to the last round of an elimination tournament
trailer truck: a truck consisting of a tractor and trailer together
Synonyms: tractor trailer, trucking rig, rig, articulated lorry
semitrailer: a trailer having wheels only in the rear; the front is supported by the towing vehicle
Từ liên quan
- semi
- semi-
- semite
- seminal
- seminar
- semipro
- semitic
- semi log
- semi-dry
- semiarid
- semiaxis
- semiaxle
- semibeam
- semicoma
- semidark
- semidine
- semidome
- semihard
- semimatt
- seminary
- seminole
- seminoma
- seminude
- semiotic
- semipure
- semisoft
- semispan
- semitism
- semitone
- semi beam
- semi ring
- semi-arid
- semi-axis
- semi-bull
- semi-mute
- semi-pure
- semi-soft
- semi-wild
- semibreve
- semicanal
- semicolon
- semifinal
- semifluid
- semiframe
- semigloss
- semigroup
- semilunar
- semimetal
- seminomad
- seminuria