semitone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semitone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semitone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semitone.

Từ điển Anh Việt

  • semitone

    /'semitoun/

    * danh từ

    (âm nhạc) nửa cung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semitone

    * kỹ thuật

    nửa tông

    điện lạnh:

    bán âm

    điện tử & viễn thông:

    nửa âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semitone

    the musical interval between adjacent keys on a keyboard instrument

    Synonyms: half step