semifinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semifinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semifinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semifinal.
Từ điển Anh Việt
semifinal
/'semi'fainl/
* danh từ
(thể dục,thể thao) bán kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semifinal
one of the two competitions in the next to the last round of an elimination tournament
Synonyms: semi