semitic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semitic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semitic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semitic.

Từ điển Anh Việt

  • semitic

    /si'mitik/

    * tính từ

    (thuộc) Xê-mít

    * danh từ

    hệ ngôn ngữ Xê-mít

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • semitic

    a major branch of the Afro-Asiatic language family

    of or relating to the group of Semitic languages

    Semitic tongues have a complicated morphology

    Similar:

    semite: of or relating to or characteristic of Semites

    Semite peoples