semite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
semite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semite.
Từ điển Anh Việt
semite
/'si:mait/
* danh từ
người Xê-mít
Từ điển Anh Anh - Wordnet
semite
a member of a group of Semitic-speaking peoples of the Middle East and northern Africa
of or relating to or characteristic of Semites
Semite peoples
Synonyms: Semitic